51. Không có gì – Never mind.괜찮아. 상관 없어.
52. Không vấn đề gì – No problem! 괜찮아. 문제 없어
53. Thế đó – That’s all! 그대로야.
54. Hết giờ – Time is up. 시간이 됐어.
55. Có tin tức gì mới không – What’s new? 새로운 뉴스 없어? (=있어?)
56. Tin tôi đi – Count me on 나를 믿어.
57. Đừng lo lắng – Don’t worry.걱정마.염려마.
58. Thấy đỡ hơn chưa? – Feel better? 기분이 나아졌니?
59. Anh yêu em – I love you! 사랑해.
60. Tôi là fan hâm mộ của anh ý – I’m his fan。 나는 그의 팬이에요.
61. Nó là của bạn à? – Is it yours? 이거 네 거니?
62. Rất tốt – That’s neat. 매우 좋아. 아주 훌륭해.
63. Bạn có chắc không? – Are you sure? 확실한 거에요?
64. Tôi có phải không? Do l have to 내가 해야 하니?
65. Anh ấy cùng tuổi với tôi – He is my age. 그는 나와 동갑이야.
66. Của bạn đây – Here you are.여기 있어요.
67. Không ai biết – No one knows . 아무도 몰라. 아는 사람이 없어.
68. Đừng vội vàng (căng thẳng) – Take it easy. 긴장하지마.
69. Tiếc quá – What a pity! 안됐다. 아쉽다.
70. Còn gì nữa không? – Any thing else? 다른 것은 없니?
71. Cẩn thận – To be careful! 조심해.
72. Giúp tôi một việc – Do me a favor? 나 좀 도와줘요.
73. Đừng khách sáo – Help yourself. 편한대로 해요.
74. Tôi đang ăn kiêng – I’m on a diet. 다이어트 중이야.
75. Giữ liên hệ nhé – Keep in Touch. 계속 연락해요.
76. Thời gian là vàng bạc – Time is money. 시간은 금이다.(=돈이다.)
77. Ai gọi đó – Who’s calling? 누가 불렀어?
78. Bạn đã làm đúng – You did right. 잘했어. 제대로 했어.
79. Bạn đã bán đứng tôi – You set me up! 나를 화나게 하는구나.
80. Tôi có thể giúp gì bạn? – Can I help you? 도와 드려요? 도움이 필요해요?
81. Thưởng thức nhé – Enjoy yourself! 즐기세요.
82. Xin lỗi, không có gì – Excuse me,Sir. 미안합니다 . 괜찮습니다.
83. Giúp tôi một tay – Give me a hand! 도와줘요.
84. Mọi việc thế nào? – How’s it going? 어떻게 되가고 있어?
85. Tôi không biết – I have no idea. 몰라요. 모릅니다.
86. Tôi đã làm được rồi – I just made it! 해냈다.
87. Tôi sẽ để ý – I’ll see to it 그걸 생각 중이야.
88. Tôi rất đói – I’m hungry 배고프다. 허기지다.
89. Đó là chuyên môn của cô ấy – It’s her field. 이건 그녀가 전문이지.
90. Nó phụ thuộc vào bạn – It’s up to you. 네게 달렸어. 네가 결정할 일이야.
91. Thật tuyệt vời
– Just wonderful! 매우 훌륭해.
92. Bạn thì sao? – What about you? 너는? 당신은?
93. Bạn nợ tôi đó – You owe me one.너 내게 빚졌어..
94. Không có gì – You’re welcome. 괜찮아.
95. Ngày nào đó sẽ làm – Any day will do.언젠가는 되겠지.
96. Bạn đùa à? – Are you kidding? 장난치는 거야? 나 놀리는 거야?
97. Chúc mừng bạn – Congratulations! 축하합니다.
98. Tôi không chịu nổi – I can’t help it. 못 참겠다.
99. Tôi không có ý đó – I don’t mean it. 고의가 아니야. 일부러 한게 아니야.
100. Tôi sẽ giúp bạn – I’ll fix you Up. 내가 도울게.
Comments[ 0 ]
Đăng nhận xét