부터 -> 까지 (Từ -> đến) (Chỉ thời gian)
Hai tiểu từ này có thể dùng riêng hoặc dùng chung trong 1
câu.
- 세 시부터 다섯 시까지 운동을 합니다.
Tôi
tập thể thao từ 3 giờ đến 5 giờ
- 12월 20일부터 겨울방학입니다.
Từ
ngày 20 tháng 12 là kỳ nghỉ đông
- 어젯밤에 열두 시까지 공부했어요.
Hôm
qua tôi học đến 12 giờ đêm
- 한국은 6월부터 8월까지 덥습니다.
Hàn
quốc nóng từ tháng 6 đến tháng 8
- 아침부터 지금까지 식사를 못 했습니다.
Từ
sáng tới giờ tôi không thể ăn được.
에서 -> 까지: (Từ
-> đến) (Chỉ địa điểm)
Biểu hiện phạm vi từ điểm xuất phát đến điểm kết thúc.
- 8집에서 학교까지 어떻게 가요?
Đi
từ nhà đến trường bằng gì?
- 8한국에서 베트남까지 시간이 얼마나 결려요?
Từ
Hàn quốc đến Việt nam mất bao nhiêu thời gian?
#Từ khóa tìm kiếm: tiếng hàn nam định, trung tâm tiếng hàn tại nam định, học tiếng hàn ở nam định, ngữ pháp tiếng hàn, trợ từ 부터/에서 - 까지 (Từ - Đến)
Comments[ 0 ]
Đăng nhận xét