Thời gian ---->시간
Giây ---->초
Phút----> 분
Giờ ---->시
Ba mươi phút ---->삼십분
Kém …---->전
Bây giờ là mấy giờ?----> 지금 몇시예요?
Bốn giờ kém năm ---->네시 오분전
Sáu giờ ---->여섯시
Bảy giờ rưỡi ---->일곱시반/삼십분
Mười giờ mười phút----> 열시 십분
Mười hai giờ kém năm ---->열두시 오분 전
Một tiếng đồng hồ----> 한시간
Hai tiếng mười hai phút ---->두시간 이십분
Hai tiếng đồng hồ sau ---->두시간 후
Trước năm giờ ---->다섯시까지
Xuân----> 봄
Hạ ---->여름
Thu ---->가을
Đông ---->겨울
Ngày ---->일
Tháng ---->월
Năm ---->년
Thứ hai ---->월요일
Thư ba ---->화요일
Thứ tư---->수요일
Thứ năm ---->목요일
Thứ sáu ---->금요일
Thứ bảy ---->토요일
Chủ nhật ---->일요일
*****Tuần 주 *****
Tuần này ---->이번주
Tuần sau ---->다음주
Tuần trước ---->지난주
*****Tháng 달*****
Tháng này----> 이번달
Tháng sau----> 다음달
Tháng trước ---->지난달
Hôm nay ---->오늘
Hôm qua ---->어제
Ngày mai ---->내일
Sáng ---->아침
Trưa ---->점심
Chiều ---->오후
Tối ---->저녁
Ban đêm ---->밤
Ban ngày----> 낮
Tháng 1 ---->일월
Tháng 2 ---->이월
Tháng 3----> 삼월
Tháng 4 ---->사월
Tháng 5 ---->오월
Tháng 6 ---->유월
Tháng 7 ---->칠월
Tháng 8----> 팔월
Tháng 9---->구월
Tháng 10 ---->시월
Tháng 11 ---->십일월
Tháng 12 ---->십이월
Năm nay ---->금년
Năm sau ---->내년
Năm ngoái ---->작년
Ngày mồng năm ---->오일
Ngày hai mươi lăm ---->이십오일
*Ngày mồng năm tháng sáu năm 2000.
---->이천년 유월 오일
*Hôm nay là ngày mấy?
---->오늘은 몇일 입니까?
*Hôm nay ngày mồng năm tháng sáu.
---->오늘은 유월 오일 입니다
*Hôm qua là thứ tư.
---->어제는 수요일 이었어요
*Hôm nay là ngày mấy tháng năm?
---->오늘은 오월 몇일 입니까?
Một ngày----> 하루
Hai ngày ---->이틀
Ba ngày ---->삼일
Bốn ngày ---->사일
Năm ngày ---->오일
Một tháng ---->한달
Hai tháng ---->두달
Năm tháng ---->오개월
Mười một tháng----> 십일개월
Một năm ---->일년
Hai năm ---->이년
Ba năm ---->삼년
Mười lăm năm ---->십오년
Một năm sáu tháng ---->일년 육개월
#Từ khóa tìm kiếm: tiếng hàn nam định, trung tâm tiếng hàn tại nam định, học tiếng hàn tại nam định, học tiếng hàn xkld tại nam định, tài liệu tiếng hàn, Từ vựng tiếng hàn
Comments[ 0 ]
Đăng nhận xét