1. -giấy 종 이
2. -một tờ giấy 종 이 한 장
3. -giấy trắng 백 지
4. -giấy đóng gói 포 장 지
5. -bút bi 볼 펜
6. -bút tô 매 직
7. -bút xóa 수 정 액
8. -bút màu 형 광 팬
9. -bút chì 연 필
10. -thước 자
11. -sách 책
12. -tạp chí 잡 지
13. -báo 신 문
14. -từ điển 사 전
15. -từ điển hàn việt 한-베 사 전
16. -vở 노 트
17. -tập,vở 공 책
18. -cặp sách 가 방
19. -băng keo 터 이 프
20. -thiệp 엽 서
21. -thẻ.thiệp 카 드
22. -thiệp chúc mừng sinh nhật 생 일 축 하 카 드
23. -tiểu thuyết 소 설
24. -tem 우 표
25. -bao thư 봉 투
26. -bao ni lông 비 닐 봉 투
27. -pin 배 터 리
28. -dụng cụ văn phòng 사 무 용 품
29. -dao 칸
30. -kéo 가 위
31. -máy điện thoại 전 화 기
32. -hồ dán 풀
33. -lịch 달 녁
34. -tranh 그 림
+MẪU CÂU THÔNG DỤNG
36. -xin chào,tôi muốn mua một quyển từ điển?
37. 안 녕 하 세 요,사전 은 사 고싶 어 요
38. -từ điển gì ạ ?
39. 무 슨 사전 이 요
40. -có từ điển hàn việt không?
41. 한-베 사 전 있어 요
42. -chưa có
43. 아 직 안 나옵 니 다
44. -có sách học tiếng hàn không?
45. 한국 만 을 배우 는 책 이 없어 요
46. -có ở đằng kia
47. 저 쪽 에 있어 요
48. -có băng không?
49. 터이프는 있어 요
50. -không có loại sách mới ư?
51. 새 책 없어 요
52. -có loại nhở hơn không?
53. 더 작은 거 없어 요
54. -tôi muốn mua thiệp giáng sinh
55. 크리스마스 가드 를 고 싶은 데요
56. -cái này thế nào?
57. 이거 어 떼 요
58. -tôi muốn chọn loại thật ý nghĩa
59. 저 는 아 주 의 미 있 는 것 을 고 르 고 싶은 데요
60. -cho tôi hai cái tem
61. 우표 두장 주 세 요
62. -cho tôi xin hóa đơn
63. 영수증 주 세 요
64. -tôi xin trả tiền
65. 돈 드리 겠 습 니 다
##Từ khóa tìm kiếm: tiếng hàn nam định, trung tâm tiếng hàn tại nam định, học tiếng hàn tại nam định, học tiếng hàn xkld tại nam định, tài liệu tiếng hàn, Từ vựng tiếng hàn
Comments[ 0 ]
Đăng nhận xét