- 76: 국자: vá múc canh lớn
- 77: 커피 스푼: muỗng cà phê
- 78: 식탁용 나이프: dao ăn
- 79 : 냄비: nồi
- 80: 압력솥: nồi áp suất
- 81: 찜냄비: cái xoong
- 82: 프라이팬: chảo
- 83: 칼: dao
- 84: 자르는 칼: dao phay
- 85: 도마: thớt
- 86: 바구니: rổ
- 87: 주전자: ấm
- 88: 체,여과기: cái rây , sàng
- 89: 깔때기: cái phểu
- 90: 마개: cái mở nút chai
- 91: 깡통따개: đồ khui đồ hộp
- 92: 막자사발: cái cối
- 93 : 뮤봉,절굿공이: cái chày
- 94 : 앞치마: tạp dề
- 95: 가스레인지: bếp ga
- 96 : (도)자기제품: đồ sứ
- 97 : 도자기: đồ sành
- 98 : 보온병: bình thủy
- 99: 쇠꼬챙이: xiêm nướng
- 100: 오븐,가마: lò nướng
- 101 : 이쑤시개: tăm xỉa răng
- 102 : 훗추가루통: lọ tiêu
- 103: 소금그릇: lọ muối
- 104: 대야: thau , chậu
- 105 : 세면기: chậu rửa chén
- 106: 행주: khăn lau chén
- 107 : 쓰레받기: cái hốt rác
- 108 : 쓰레기통: thùng rác
- 109: 마루걸레: rẻ lau nhà
- 110: 공구 상자: hộp đựng dụng cụ
- 111 : 못: đinh
- 112 : 망치: cái búa
- 113: 집게,펜치: cái kềm
- 114 : 주머니칼: dao nhíp
- 115 : 끌: cái đục
- 116 : 대패: cái bào
- 117: 동력톱: cưa máy
- 118 : 소형톱: cưa tay
- 119 : 사포: giấy nhám
- 120 : 송곳: khoan tay
- 121 : 드라이버: tuộc nơ vít
- 122 : 벽지: giấy gián tường
- 123 : 소화기: bình chữa cháy
- 124: 구두끈: dây giày
- 125 : 구두약: xi đánh giày
- 126 : 구둣솔: bàn chải đánh giày
- 127 : 실감개: ống chỉ
- 128: 손톱깎이: đồ cắt móng tay
- 129: 손톱 다듬는 줄: đồ dũa móng tay
- 131: 빗: lược
- 132 : 거울: gương
- 133 : 목욕 수건: khăn tắm
- 134 : 치약: kem đánh răng
- 135 : 칫솔: bàn chải đánh răng
- 136: 면도칼: đồ cạo râu
- 137: 머리 빗는 솔: bàn chải tóc
- 138: 향수: dầu thơm
- 139: 솔: bàn chải
- 140: 몰통: cái sô
- 141 : 세척제: thuốc tẩy
- 142 : 가루비누: bột giặt
- 143: (돈)지갑: ví đựng tiền
- 144 : 일본샌들: dép nhật
#Từ khóa tìm kiếm: tiếng hàn nam định, trung tâm tiếng hàn tại nam định, học tiếng hàn tại nam định, học tiếng hàn xkld tại nam định, tài liệu tiếng hàn, Từ vựng tiếng hàn
Comments[ 0 ]
Đăng nhận xét